Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To lean on, to prop up., Dựa vào, chống đỡ, ①脚跛,行走不便。亦指跛足的人。[合]踦跂(行走不便的样子);踦犊(行走不稳的小牛);踦牂(跛足母羊)。*②偏重。[合]踦重(偏重);踦颇(偏颇;片面);踦跛(两足着地时重心偏于一边)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①脚跛,行走不便。亦指跛足的人。[合]踦跂(行走不便的样子);踦犊(行走不稳的小牛);踦牂(跛足母羊)。*②偏重。[合]踦重(偏重);踦颇(偏颇;片面);踦跛(两足着地时重心偏于一边)。

Hán Việt reading: khi.kỉ

Grammar: Động từ này ít phổ biến và thường xuất hiện trong các văn bản cổ điển. Khi sử dụng, nó thường chỉ trạng thái một vật hoặc người đang tựa vào thứ khác để giữ thăng bằng.

Example: 他踦着拐杖走路。

Example pinyin: tā yǐ zhe guǎi zhàng zǒu lù 。

Tiếng Việt: Anh ấy dựa vào gậy để đi.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào, chống đỡ

khi.kỉ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To lean on, to prop up.

脚跛,行走不便。亦指跛足的人。踦跂(行走不便的样子);踦犊(行走不稳的小牛);踦牂(跛足母羊)

偏重。踦重(偏重);踦颇(偏颇;片面);踦跛(两足着地时重心偏于一边)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踦 (qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung