Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踯躅
Pinyin: zhí zhú
Meanings: To hesitate or linger without moving forward., Đi lại do dự, lưỡng lự không tiến lên., ①徘徊不前。[例]金车玉作轮,踯躅青骢马。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]始踯躅于燥吻。——《文选》。*②用脚踏地。[例]立踯躅而不安。——宋玉《神女赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 郑, 𧾷, 蜀
Chinese meaning: ①徘徊不前。[例]金车玉作轮,踯躅青骢马。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]始踯躅于燥吻。——《文选》。*②用脚踏地。[例]立踯躅而不安。——宋玉《神女赋》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả trạng thái phân vân, lưỡng lự.
Example: 他在门口踯躅不前。
Example pinyin: tā zài mén kǒu zhí zhú bù qián 。
Tiếng Việt: Anh ấy do dự không chịu bước vào cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lại do dự, lưỡng lự không tiến lên.
Nghĩa phụ
English
To hesitate or linger without moving forward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
徘徊不前。金车玉作轮,踯躅青骢马。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。始踯躅于燥吻。——《文选》
用脚踏地。立踯躅而不安。——宋玉《神女赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!