Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踨蹐不安
Pinyin: cù jí bù ān
Meanings: To be anxious, uneasy, and restless., Lo lắng, bất an, không yên lòng., 形容恐惧不安。[出处]《京本通俗小说·冯玉梅团圆》“徐信闻言,甚踨蹐不安,将自己虞城失妻,到睢阳村店遇见此妇始末,细细述了。”[例]华甫弄得~,只得拉了定辉去咬耳朵。——清·李宝嘉《文明小史》第23回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 脊, 𧾷, 一, 女, 宀
Chinese meaning: 形容恐惧不安。[出处]《京本通俗小说·冯玉梅团圆》“徐信闻言,甚踨蹐不安,将自己虞城失妻,到睢阳村店遇见此妇始末,细细述了。”[例]华甫弄得~,只得拉了定辉去咬耳朵。——清·李宝嘉《文明小史》第23回。
Grammar: Thành ngữ này mô tả tinh thần căng thẳng, hay được dùng trong văn nói và viết.
Example: 她最近总是踨蹐不安。
Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì zōng jí bù ān 。
Tiếng Việt: Gần đây cô ấy luôn cảm thấy lo lắng và bất an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bất an, không yên lòng.
Nghĩa phụ
English
To be anxious, uneasy, and restless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容恐惧不安。[出处]《京本通俗小说·冯玉梅团圆》“徐信闻言,甚踨蹐不安,将自己虞城失妻,到睢阳村店遇见此妇始末,细细述了。”[例]华甫弄得~,只得拉了定辉去咬耳朵。——清·李宝嘉《文明小史》第23回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế