Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踨高蹐厚
Pinyin: cù gāo jí hòu
Meanings: To work carefully step by step, from low to high, from thin to thick., Làm việc cẩn thận từng bước, từ thấp đến cao, từ mỏng đến dày., 本指蜷曲不敢伸展。[又]常指小心谨慎,惶惧不安。同局高天,蹐厚地”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 亠, 冋, 口, 脊, 𧾷, 㫗, 厂
Chinese meaning: 本指蜷曲不敢伸展。[又]常指小心谨慎,惶惧不安。同局高天,蹐厚地”。
Grammar: Thành ngữ này biểu thị quá trình phát triển từ từ, được sử dụng trong văn viết và nói.
Example: 成功需要踨高蹐厚的努力。
Example pinyin: chéng gōng xū yào zōng gāo jí hòu de nǔ lì 。
Tiếng Việt: Thành công cần những nỗ lực làm việc cẩn thận từng bước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc cẩn thận từng bước, từ thấp đến cao, từ mỏng đến dày.
Nghĩa phụ
English
To work carefully step by step, from low to high, from thin to thick.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指蜷曲不敢伸展。[又]常指小心谨慎,惶惧不安。同局高天,蹐厚地”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế