Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhì

Meanings: To stumble, to trip over., Vấp ngã, gặp trở ngại., ①被东西绊倒:颠踬。*②事情不顺利,受挫折:踬踣。屡试屡踬。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 质, 𧾷

Chinese meaning: ①被东西绊倒:颠踬。*②事情不顺利,受挫折:踬踣。屡试屡踬。

Hán Việt reading: chí

Grammar: Động từ một âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả việc gặp khó khăn hoặc vấp ngã. Thường đi kèm các từ như 路 (đường) hay 石头 (đá).

Example: 他在路上踬了一跤。

Example pinyin: tā zài lù shang zhì le yì jiāo 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị vấp ngã trên đường.

zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vấp ngã, gặp trở ngại.

chí

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stumble, to trip over.

被东西绊倒

颠踬

事情不顺利,受挫折

踬踣。屡试屡踬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踬 (zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung