Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 19711 to 19740 of 28922 total words

秘而不言
mì ér bù yán
Giấu kín không nói ra, không chia sẻ với...
秘而不露
mì ér bù lù
Giấu kín không để lộ ra ngoài
秘药
mì yào
Thuốc bí mật, thường là phương thuốc đặc...
秘藏
mì cáng
Bảo quản bí mật, hoặc đồ vật được cất gi...
租佃
zū diàn
Cho thuê đất đai, ruộng vườn.
租界
zū jiè
Khu tô giới (khu vực cho nước ngoài thuê...
租税
zū shuì
Thuế thuê đất hay tài sản.
租让
zū ràng
Cho thuê lại/quyền thuê nhượng.
秣马厉兵
mò mǎ lì bīng
Chuẩn bị ngựa và vũ khí cho chiến tranh,...
秤平斗满
chèng píng dǒu mǎn
Cân đong công bằng, đầy đủ - ám chỉ sự c...
秤斤注两
chèng jīn zhù liǎng
Cân đo kỹ lưỡng, chú trọng từng chi tiết...
秤毫
chèng háo
Kim cân (phần kim nhỏ trên cân để chỉ số...
秤纽
chèng niǔ
Móc cân (phần móc treo vật cần cân).
秤薪而爨
chèng xīn ér cuàn
Cân đo từng bó củi trước khi nấu, ám chỉ...
秤锤
chèng chuí
Quả cân (vật nặng treo ở đầu cân để tạo ...
秤锤落井
chèng chuí luò jǐng
Quả cân rơi xuống giếng, ám chỉ chuyện g...
秦晋
Qín Jìn
Chỉ mối quan hệ thân thiết giữa hai nước...
秦晋之好
Qín Jìn zhī hǎo
Mối quan hệ hòa hợp và hữu nghị giữa hai...
秦晋之缘
Qín Jìn zhī yuán
Duyên phận tốt đẹp giữa hai bên (gợi ý v...
秦楼楚馆
Qín lóu Chǔ guǎn
Những nơi cao sang, xa hoa trong thời xư...
秦腔
Qín qiāng
Một loại hình nghệ thuật kịch hát truyền...
秦观
Qín Guān
Tên của một nhà thơ nổi tiếng thời Bắc T...
秦越
Qín Yuè
Chỉ hai nước Tần và Việt thời xưa ở Trun...
秦越肥瘠
Qín Yuè féi jí
Ý nói tình trạng giàu nghèo chênh lệch l...
秦镜高悬
Qín jìng gāo xuán
Gương sáng của nước Tần treo cao, ám chỉ...
yāng
Cây mạ (cây lúa non để cấy)
秩序井然
zhì xù jǐng rán
Trật tự rất rõ ràng và ngăn nắp.
积不相能
jī bù xiāng néng
Không hòa hợp, tích lũy sự thiếu hiểu bi...
积习成俗
jī xí chéng sú
Thói quen lâu ngày trở thành phong tục, ...
积习生常
jī xí shēng cháng
Thói quen cũ dần trở thành bình thường t...

Showing 19711 to 19740 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...