Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秤平斗满

Pinyin: chèng píng dǒu mǎn

Meanings: Fair scales and full measures – implying honesty and transparency in business., Cân đong công bằng, đầy đủ - ám chỉ sự chính trực và minh bạch trong việc buôn bán, 指做买卖规矩,不短斤少两。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 平, 禾, 丷, 干, 斗, 氵, 𬜯

Chinese meaning: 指做买卖规矩,不短斤少两。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh đạo đức kinh doanh. Thường dùng trong các tình huống bàn luận về sự liêm chính.

Example: 做生意要秤平斗满,才能赢得顾客的信任。

Example pinyin: zuò shēng yì yào chèng píng dòu mǎn , cái néng yíng dé gù kè de xìn rèn 。

Tiếng Việt: Làm ăn phải cân đo sòng phẳng, đầy đủ thì mới giành được sự tin tưởng của khách hàng.

秤平斗满
chèng píng dǒu mǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân đong công bằng, đầy đủ - ám chỉ sự chính trực và minh bạch trong việc buôn bán

Fair scales and full measures – implying honesty and transparency in business.

指做买卖规矩,不短斤少两。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...