Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 租佃
Pinyin: zū diàn
Meanings: Rent out farmland or fields., Cho thuê đất đai, ruộng vườn., ①土地所有者出租土地而由农民承佃。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 且, 禾, 亻, 田
Chinese meaning: ①土地所有者出租土地而由农民承佃。
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc kinh doanh đất đai.
Example: 他把土地租佃给了农民。
Example pinyin: tā bǎ tǔ dì zū diàn gěi le nóng mín 。
Tiếng Việt: Anh ta cho nông dân thuê đất đai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho thuê đất đai, ruộng vườn.
Nghĩa phụ
English
Rent out farmland or fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
土地所有者出租土地而由农民承佃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!