Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秦镜高悬
Pinyin: Qín jìng gāo xuán
Meanings: The bright mirror of Qin hanging high, implies making all truths clear and transparent., Gương sáng của nước Tần treo cao, ám chỉ việc làm rõ ràng mọi sự thật, minh bạch., 秦镜相传秦始皇有一面镜子,能照见人的五脏六腑,知道心的邪正;悬挂。比喻官员判案公正廉明。[出处]《西京杂记》卷三有方镜,广四尺,高五尺九寸,表里有明。人直来照之,影则倒见。以手扪心而来,则见肠胃五脏,历然无硋。……秦始皇常以照宫人,胆张心动者则杀之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 禾, 𡗗, 竟, 钅, 亠, 冋, 口, 县, 心
Chinese meaning: 秦镜相传秦始皇有一面镜子,能照见人的五脏六腑,知道心的邪正;悬挂。比喻官员判案公正廉明。[出处]《西京杂记》卷三有方镜,广四尺,高五尺九寸,表里有明。人直来照之,影则倒见。以手扪心而来,则见肠胃五脏,历然无硋。……秦始皇常以照宫人,胆张心动者则杀之。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để khen ngợi ai đó công bằng, minh bạch khi xử lý vấn đề.
Example: 他像秦镜高悬,把事情看得一清二楚。
Example pinyin: tā xiàng qín jìng gāo xuán , bǎ shì qíng kàn dé yì qīng èr chǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta như gương Tần treo cao, nhìn thấu suốt mọi chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gương sáng của nước Tần treo cao, ám chỉ việc làm rõ ràng mọi sự thật, minh bạch.
Nghĩa phụ
English
The bright mirror of Qin hanging high, implies making all truths clear and transparent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秦镜相传秦始皇有一面镜子,能照见人的五脏六腑,知道心的邪正;悬挂。比喻官员判案公正廉明。[出处]《西京杂记》卷三有方镜,广四尺,高五尺九寸,表里有明。人直来照之,影则倒见。以手扪心而来,则见肠胃五脏,历然无硋。……秦始皇常以照宫人,胆张心动者则杀之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế