Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秦楼楚馆
Pinyin: Qín lóu Chǔ guǎn
Meanings: Luxurious places in ancient times, referring to inns or entertainment districts for the nobility., Những nơi cao sang, xa hoa trong thời xưa, ám chỉ các quán trọ hay khu ăn chơi dành cho giới quý tộc., 泛指歌舞场所。多指妓院。[出处]元·张国宾《薛仁贵》第三折“不甫能待的孩儿成立起,把爹娘不同个天和地,也不知他在楚馆秦楼贪恋着谁,全不想养育的深恩义。”[例]每夜里就请到四马路~,达旦连宵。——清·黄小配《廿载繁华梦》第十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 禾, 𡗗, 娄, 木, 林, 疋, 官, 饣
Chinese meaning: 泛指歌舞场所。多指妓院。[出处]元·张国宾《薛仁贵》第三折“不甫能待的孩儿成立起,把爹娘不同个天和地,也不知他在楚馆秦楼贪恋着谁,全不想养育的深恩义。”[例]每夜里就请到四马路~,达旦连宵。——清·黄小配《廿载繁华梦》第十四回。
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình ảnh, dùng để mô tả không gian giàu sang trong quá khứ.
Example: 古时的秦楼楚馆是文人雅士聚集的地方。
Example pinyin: gǔ shí de qín lóu chǔ guǎn shì wén rén yǎ shì jù jí de dì fāng 。
Tiếng Việt: Những nơi như Tần lầu Sở quán ngày xưa là điểm tụ họp của các bậc trí thức và quý tộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những nơi cao sang, xa hoa trong thời xưa, ám chỉ các quán trọ hay khu ăn chơi dành cho giới quý tộc.
Nghĩa phụ
English
Luxurious places in ancient times, referring to inns or entertainment districts for the nobility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指歌舞场所。多指妓院。[出处]元·张国宾《薛仁贵》第三折“不甫能待的孩儿成立起,把爹娘不同个天和地,也不知他在楚馆秦楼贪恋着谁,全不想养育的深恩义。”[例]每夜里就请到四马路~,达旦连宵。——清·黄小配《廿载繁华梦》第十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế