Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秦越肥瘠
Pinyin: Qín Yuè féi jí
Meanings: Describes the large disparity in wealth between regions or people., Ý nói tình trạng giàu nghèo chênh lệch lớn giữa các vùng miền hoặc con người., 秦越两地相去遥远。比喻疏远隔膜,各不相关。[出处]唐·韩愈《争臣论》“视政之得失,若越人视秦人之肥瘠,忽焉不加喜戚于其心。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 禾, 𡗗, 戉, 走, 巴, 月, 疒, 脊
Chinese meaning: 秦越两地相去遥远。比喻疏远隔膜,各不相关。[出处]唐·韩愈《争臣论》“视政之得失,若越人视秦人之肥瘠,忽焉不加喜戚于其心。”
Grammar: Là thành ngữ mô tả sự khác biệt lớn, thường xuất hiện trong các bài nghị luận xã hội hoặc phân tích kinh tế.
Example: 这个国家的贫富差距如同秦越肥瘠。
Example pinyin: zhè ge guó jiā de pín fù chā jù rú tóng qín yuè féi jí 。
Tiếng Việt: Sự chênh lệch giàu nghèo ở quốc gia này giống như ‘Tần Việt béo gầy’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nói tình trạng giàu nghèo chênh lệch lớn giữa các vùng miền hoặc con người.
Nghĩa phụ
English
Describes the large disparity in wealth between regions or people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秦越两地相去遥远。比喻疏远隔膜,各不相关。[出处]唐·韩愈《争臣论》“视政之得失,若越人视秦人之肥瘠,忽焉不加喜戚于其心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế