Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秦腔
Pinyin: Qín qiāng
Meanings: A traditional form of opera from Shaanxi Province, China., Một loại hình nghệ thuật kịch hát truyền thống của vùng Thiểm Tây, Trung Quốc., ①流行于中国西北各省的地方戏曲剧种,由陕西、甘肃一带的民歌发展而成的,是梆子。腔的一种。也叫“陕西梆子”。泛指北方用梆子腔演唱的剧种。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 禾, 𡗗, 月, 空
Chinese meaning: ①流行于中国西北各省的地方戏曲剧种,由陕西、甘肃一带的民歌发展而成的,是梆子。腔的一种。也叫“陕西梆子”。泛指北方用梆子腔演唱的剧种。
Grammar: Là danh từ riêng chỉ tên một loại hình nghệ thuật biểu diễn. Thường xuất hiện trong các câu nói về văn hóa hoặc giải trí dân gian.
Example: 秦腔是中国古老的传统戏曲之一。
Example pinyin: qín qiāng shì zhōng guó gǔ lǎo de chuán tǒng xì qǔ zhī yī 。
Tiếng Việt: Tần腔 là một trong những loại hình kịch cổ truyền lâu đời của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại hình nghệ thuật kịch hát truyền thống của vùng Thiểm Tây, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A traditional form of opera from Shaanxi Province, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
流行于中国西北各省的地方戏曲剧种,由陕西、甘肃一带的民歌发展而成的,是梆子。腔的一种。也叫“陕西梆子”。泛指北方用梆子腔演唱的剧种
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!