Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 16291 to 16320 of 28922 total words

测候
cè hòu
Quan sát và dự báo thời tiết.
测力
cè lì
Đo lực, lực lượng được đo.
测控
cè kòng
Đo lường và kiểm soát.
kuài
Kênh mương nhỏ
浑名
hún míng
Tên gọi không chính thức, biệt danh.
浑噩
hún è
Mơ hồ, không rõ ràng, thiếu tỉnh táo.
浑如
hún rú
Giống như, tựa như.
浑实
hún shí
Chắc chắn, vững chắc và đáng tin cậy.
浑家
hún jiā
Toàn bộ gia đình; vợ (trong văn nói cổ).
浑括
hún kuò
Bao gồm toàn bộ, tổng quát hóa.
浑朴
hún pǔ
Đơn sơ, giản dị nhưng chân thành.
浑水摸鱼
hún shuǐ mō yú
Lợi dụng tình hình hỗn loạn để trục lợi ...
浑沌
hún dùn
Hỗn độn, rối ren, không rõ ràng.
浑沦
hún lún
Nguyên vẹn, chưa bị phân chia.
浑沦吞枣
hún lún tūn zǎo
Học tập hời hợt, không hiểu sâu mà chỉ b...
浑浑噩噩
hún hún è è
Sống mờ mịt, thiếu mục tiêu và ý chí.
浑浑沉沉
hún hún chén chén
Trạng thái nặng nề, trì trệ, không minh ...
浑浑沌沌
hún hún dùn dùn
Hỗn loạn, không rõ ràng, mất phương hướn...
浑深
hún shēn
Sâu đậm, đầy đủ, toàn diện.
浑然
hún rán
Hoàn chỉnh, tự nhiên, liền mạch.
浑然一体
hún rán yī tǐ
Gắn kết chặt chẽ thành một khối thống nh...
浑然天成
hún rán tiān chéng
Hoàn toàn tự nhiên, không gượng ép; tuyệ...
浑然无知
hún rán wú zhī
Hoàn toàn không biết gì, mù mờ.
浑然自成
hún rán zì chéng
Tự nhiên hình thành một cách hoàn chỉnh,...
浑身是胆
húnshēn shì dǎn
Vô cùng can đảm, gan dạ.
浑身解数
húnshēn xièshù
Dồn hết khả năng, sử dụng tất cả kỹ năng...
浑金璞玉
hún jīn pú yù
Người tài giỏi nhưng chưa được mài giũa,...
浑金白玉
hún jīn bái yù
Kim cương và ngọc quý – biểu tượng cho đ...
Bờ sông, ven nước.
浓妆艳裹
nóngzhuāng yànguǒ
Trang điểm đậm và khoác lên mình những b...

Showing 16291 to 16320 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...