Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浑金璞玉

Pinyin: hún jīn pú yù

Meanings: A talented person who has not yet been polished, still in their raw form., Người tài giỏi nhưng chưa được mài giũa, còn nguyên sơ., 比喻天然美质,未加修饰。多用来形容人的品质淳朴善良。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·赏誉》“王戎目山巨源如璞玉浑金,人皆钦其宝,莫知名其器。”[例]灵芝继起殊寻常,~其器良。——清·黄遵宪《别赖云芝同年》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 军, 氵, 丷, 人, 王, 菐, 丶

Chinese meaning: 比喻天然美质,未加修饰。多用来形容人的品质淳朴善良。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·赏誉》“王戎目山巨源如璞玉浑金,人皆钦其宝,莫知名其器。”[例]灵芝继起殊寻常,~其器良。——清·黄遵宪《别赖云芝同年》诗。

Grammar: Thành ngữ, dùng để khen ngợi tiềm năng của một người.

Example: 这个年轻人就像浑金璞玉,将来必有大成就。

Example pinyin: zhè ge nián qīng rén jiù xiàng hún jīn pú yù , jiāng lái bì yǒu dà chéng jiù 。

Tiếng Việt: Anh thanh niên này giống như vàng ngọc chưa mài giũa, tương lai chắc chắn sẽ thành công lớn.

浑金璞玉
hún jīn pú yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài giỏi nhưng chưa được mài giũa, còn nguyên sơ.

A talented person who has not yet been polished, still in their raw form.

比喻天然美质,未加修饰。多用来形容人的品质淳朴善良。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·赏誉》“王戎目山巨源如璞玉浑金,人皆钦其宝,莫知名其器。”[例]灵芝继起殊寻常,~其器良。——清·黄遵宪《别赖云芝同年》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浑金璞玉 (hún jīn pú yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung