Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浑然天成

Pinyin: hún rán tiān chéng

Meanings: Completely natural, not forced; beautiful as created by nature., Hoàn toàn tự nhiên, không gượng ép; tuyệt đẹp do tạo hóa ban tặng., 形容诗文结构严密自然,用词运典毫无斧凿痕迹。亦形容人的才德完美自然。[出处]唐·韩愈《上襄阳于相公书》“阁下负超卓之奇才,蓄雄刚之俊德,浑然天成,无有畔岸。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 军, 氵, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 大, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 形容诗文结构严密自然,用词运典毫无斧凿痕迹。亦形容人的才德完美自然。[出处]唐·韩愈《上襄阳于相公书》“阁下负超卓之奇才,蓄雄刚之俊德,浑然天成,无有畔岸。”

Grammar: Dùng để khen ngợi vẻ đẹp hoặc tính tự nhiên của một sự vật.

Example: 这幅画浑然天成,毫无雕琢痕迹。

Example pinyin: zhè fú huà hún rán tiān chéng , háo wú diāo zhuó hén jì 。

Tiếng Việt: Bức tranh này hoàn toàn tự nhiên, không có dấu vết chạm khắc.

浑然天成
hún rán tiān chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn tự nhiên, không gượng ép; tuyệt đẹp do tạo hóa ban tặng.

Completely natural, not forced; beautiful as created by nature.

形容诗文结构严密自然,用词运典毫无斧凿痕迹。亦形容人的才德完美自然。[出处]唐·韩愈《上襄阳于相公书》“阁下负超卓之奇才,蓄雄刚之俊德,浑然天成,无有畔岸。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...