Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浑朴
Pinyin: hún pǔ
Meanings: Simple, unadorned but sincere., Đơn sơ, giản dị nhưng chân thành., ①淳朴无华;雄厚朴实。[例]这幅画风格浑朴,匠心独运,实在难得。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 军, 氵, 卜, 木
Chinese meaning: ①淳朴无华;雄厚朴实。[例]这幅画风格浑朴,匠心独运,实在难得。
Grammar: Miêu tả phong cách hoặc tính cách thuần khiết, không cầu kỳ.
Example: 他的性格很浑朴。
Example pinyin: tā de xìng gé hěn hún pǔ 。
Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy rất đơn sơ và chân thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn sơ, giản dị nhưng chân thành.
Nghĩa phụ
English
Simple, unadorned but sincere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
淳朴无华;雄厚朴实。这幅画风格浑朴,匠心独运,实在难得
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!