Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浑身解数

Pinyin: húnshēn xièshù

Meanings: To use every skill and effort available., Dồn hết khả năng, sử dụng tất cả kỹ năng., 浑身全身,指所有的;解数那套数,指武艺。所有的本领,全部的权术手腕。[出处]明·吴承恩《西游记》第七十三回“浑身解数如花锦,双手腾那似辘轳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 军, 氵, 身, 角, 娄, 攵

Chinese meaning: 浑身全身,指所有的;解数那套数,指武艺。所有的本领,全部的权术手腕。[出处]明·吴承恩《西游记》第七十三回“浑身解数如花锦,双手腾那似辘轳。”

Grammar: Thành ngữ, thường đi kèm với động từ chỉ hành động cố gắng.

Example: 为了赢得比赛,他使出了浑身解数。

Example pinyin: wèi le yíng dé bǐ sài , tā shǐ chū le hún shēn xiè shù 。

Tiếng Việt: Để giành chiến thắng trong trận đấu, anh ấy đã sử dụng hết mọi kỹ năng.

浑身解数
húnshēn xièshù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dồn hết khả năng, sử dụng tất cả kỹ năng.

To use every skill and effort available.

浑身全身,指所有的;解数那套数,指武艺。所有的本领,全部的权术手腕。[出处]明·吴承恩《西游记》第七十三回“浑身解数如花锦,双手腾那似辘轳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浑身解数 (húnshēn xièshù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung