Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浑然
Pinyin: hún rán
Meanings: Complete, natural, seamless., Hoàn chỉnh, tự nhiên, liền mạch., ①形容混同在一起不可分割。[例]浑然不觉。[例]浑然不理。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 军, 氵, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①形容混同在一起不可分割。[例]浑然不觉。[例]浑然不理。
Grammar: Thường dùng để đánh giá tính toàn diện hoặc hài hòa của một đối tượng.
Example: 这篇文章读起来浑然一体。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng dú qǐ lái hún rán yì tǐ 。
Tiếng Việt: Bài viết này đọc lên thấy liền mạch và tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn chỉnh, tự nhiên, liền mạch.
Nghĩa phụ
English
Complete, natural, seamless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容混同在一起不可分割。浑然不觉。浑然不理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!