Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浑家
Pinyin: hún jiā
Meanings: The whole family; wife (in ancient spoken language)., Toàn bộ gia đình; vợ (trong văn nói cổ)., ①全家。*②妻子。[例]却才灶边妇人,便是小人的浑家。——《水浒传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 军, 氵, 宀, 豕
Chinese meaning: ①全家。*②妻子。[例]却才灶边妇人,便是小人的浑家。——《水浒传》。
Grammar: Trong văn hiện đại, từ này ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 他带着浑家一起旅行。
Example pinyin: tā dài zhe hún jiā yì qǐ lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đi du lịch cùng với cả gia đình.

📷 Ảnh gia đình trẻ người Trung Quốc châu Á ăn mừng năm mới của Trung Quốc nhìn vào máy ảnh để nhận những lời chúc tốt đẹp nhất, may mắn, thịnh vượng và sức khỏe
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn bộ gia đình; vợ (trong văn nói cổ).
Nghĩa phụ
English
The whole family; wife (in ancient spoken language).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全家
妻子。却才灶边妇人,便是小人的浑家。——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
