Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浑身是胆

Pinyin: húnshēn shì dǎn

Meanings: Extremely brave and fearless., Vô cùng can đảm, gan dạ., 形容胆量大,无所畏惧。[出处]《三国志·蜀志·赵云传》“裴松之注引《云别传》先主明旦自来,至云营围,视昨战处,曰‘子龙一身都是胆也!’”[例]武松~,赤手空拳打死了凶猛的老虎。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 军, 氵, 身, 日, 𤴓, 旦, 月

Chinese meaning: 形容胆量大,无所畏惧。[出处]《三国志·蜀志·赵云传》“裴松之注引《云别传》先主明旦自来,至云营围,视昨战处,曰‘子龙一身都是胆也!’”[例]武松~,赤手空拳打死了凶猛的老虎。

Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả phẩm chất can đảm của ai đó.

Example: 他浑身是胆,面对危险毫不退缩。

Example pinyin: tā hún shēn shì dǎn , miàn duì wēi xiǎn háo bú tuì suō 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất gan dạ, đối mặt với nguy hiểm không hề lùi bước.

浑身是胆
húnshēn shì dǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô cùng can đảm, gan dạ.

Extremely brave and fearless.

形容胆量大,无所畏惧。[出处]《三国志·蜀志·赵云传》“裴松之注引《云别传》先主明旦自来,至云营围,视昨战处,曰‘子龙一身都是胆也!’”[例]武松~,赤手空拳打死了凶猛的老虎。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浑身是胆 (húnshēn shì dǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung