Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 14941 to 14970 of 28922 total words

桑荫不徙
sāng yīn bù xǐ
Dưới bóng cây dâu không cần di chuyển, b...
jiù
Cây sơn, một loại cây có hạt dùng để ép ...
zhǎn
Một loại cây cổ thụ, hiếm khi gặp trong ...
Chạc cây, nhánh cây nhỏ phân nhánh ra từ...
桠枫
yā fēng
Tên một loại cây thuộc họ cây lá kim, th...
桡骨
ráo gǔ
Xương quay – một trong hai xương của cẳn...
桢干
zhēn gàn
Cây gỗ quý, còn gọi là 'cây gụ' hay 'gỗ ...
桢木
zhēn mù
Một loại cây gỗ quý hiếm, tương tự như 桢...
Cây du, một loại cây thường mọc ven sông...
桥台
qiáo tái
Đầu cầu; bộ phận đỡ cầu ở hai đầu.
桥墩
qiáo dūn
Trụ cầu; phần trụ đỡ giữa thân cầu.
桥孔
qiáo kǒng
Lỗ cầu; khoảng trống dưới gầm cầu để nướ...
桥托
qiáo tuō
Giá đỡ cầu; phần đỡ phụ trợ bên dưới cầu...
桥接
qiáo jiē
Kết nối, tạo liên kết giữa hai điểm (thư...
桥楼
qiáo lóu
Tòa nhà hoặc cấu trúc trên cầu, thường l...
桥涵
qiáo hán
Cầu cống; hệ thống gồm cả cầu và cống th...
huà
Cây bạch dương, loài cây nổi tiếng với v...
桨叶
jiǎng yè
Cánh quạt hoặc mái chèo; phần cánh chuyể...
suō
Cây sa la, một loại cây cổ thụ quý hiếm.
chén
Một loại cây lớn, không phổ biến trong n...
Cây lê gai, một loại cây hoang dã có quả...
Một loại cây cổ đại, gần như không còn t...
Cái bè bằng gỗ, thường dùng để vượt qua ...
jué
Thanh gỗ dài, thường dùng trong xây dựng...
láng
Cây cau, một loại cây nhiệt đới phổ biến...
liǔ
Cây liễu, loài cây có cành rũ xuống rất ...
zhǎng
Một loại cây nhỏ, hiếm gặp trong đời sốn...
jūn
Một loại cây cổ, ít được biết đến hiện n...
Một loại cây hiếm, không phổ biến trong ...
liáng
Cây cầu, xà nhà, hoặc dầm ngang dùng để ...

Showing 14941 to 14970 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...