Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桕
Pinyin: jiù
Meanings: Chinese tallow tree, a type of tree whose seeds are used for oil extraction., Cây sơn, một loại cây có hạt dùng để ép dầu., ①乌桕。一种落叶乔木,叶子互生,略呈菱形,秋天变红,花单性,雌雄同株,种子的外面有白蜡层,用来制造蜡烛。叶子可以做黑色染料。树皮、叶均可入药,有解毒、利尿等作用。*②桕脂。[例]阶走枫林叶,窗催桕烛花。——宋·慕容百才诗。*③旧式门上合榫的槽。[例]两个正是推门入桕。——《警世通言》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 木, 臼
Chinese meaning: ①乌桕。一种落叶乔木,叶子互生,略呈菱形,秋天变红,花单性,雌雄同株,种子的外面有白蜡层,用来制造蜡烛。叶子可以做黑色染料。树皮、叶均可入药,有解毒、利尿等作用。*②桕脂。[例]阶走枫林叶,窗催桕烛花。——宋·慕容百才诗。*③旧式门上合榫的槽。[例]两个正是推门入桕。——《警世通言》。
Hán Việt reading: cữu
Grammar: Danh từ chỉ loại cây. Ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn bản chuyên ngành.
Example: 这种植物是桕树。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù shì jiù shù 。
Tiếng Việt: Loại cây này là cây sơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây sơn, một loại cây có hạt dùng để ép dầu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cữu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Chinese tallow tree, a type of tree whose seeds are used for oil extraction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乌桕。一种落叶乔木,叶子互生,略呈菱形,秋天变红,花单性,雌雄同株,种子的外面有白蜡层,用来制造蜡烛。叶子可以做黑色染料。树皮、叶均可入药,有解毒、利尿等作用
桕脂。阶走枫林叶,窗催桕烛花。——宋·慕容百才诗
旧式门上合榫的槽。两个正是推门入桕。——《警世通言》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!