Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桲
Pinyin: bó
Meanings: Wild pear tree, a type of wild tree with small fruits., Cây lê gai, một loại cây hoang dã có quả nhỏ., ①一种打谷脱粒的农具,即连枷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 孛, 木
Chinese meaning: ①一种打谷脱粒的农具,即连枷。
Hán Việt reading: bột
Grammar: Danh từ chỉ loại cây hoang dã, ít phổ biến trong đời sống hằng ngày.
Example: 山坡上长满了桲树。
Example pinyin: shān pō shàng cháng mǎn le bó shù 。
Tiếng Việt: Sườn đồi mọc đầy cây lê gai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây lê gai, một loại cây hoang dã có quả nhỏ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bột
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Wild pear tree, a type of wild tree with small fruits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种打谷脱粒的农具,即连枷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!