Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桤
Pinyin: qī
Meanings: Elm tree, a type of tree commonly found near rivers and streams., Cây du, một loại cây thường mọc ven sông suối., ①桤树。桤木属的一种落叶乔木,叶长椭圆形,边缘有稀疏锯齿,柔荑花序,雌雄同株,果穗悬垂,木材坚韧,产于中国四川、贵州和陕西。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 岂, 木
Chinese meaning: ①桤树。桤木属的一种落叶乔木,叶长椭圆形,边缘有稀疏锯齿,柔荑花序,雌雄同株,果穗悬垂,木材坚韧,产于中国四川、贵州和陕西。
Hán Việt reading: khi
Grammar: Danh từ chỉ loại cây, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 河边长着几棵桤树。
Example pinyin: hé biān cháng zhe jǐ kē qī shù 。
Tiếng Việt: Bên bờ sông mọc vài cây du.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây du, một loại cây thường mọc ven sông suối.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Elm tree, a type of tree commonly found near rivers and streams.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
桤树。桤木属的一种落叶乔木,叶长椭圆形,边缘有稀疏锯齿,柔荑花序,雌雄同株,果穗悬垂,木材坚韧,产于中国四川、贵州和陕西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!