Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桥台
Pinyin: qiáo tái
Meanings: Abutment - the part that supports the bridge at both ends., Đầu cầu; bộ phận đỡ cầu ở hai đầu., ①位于桥的两端支承桥梁上部结构的基础构筑物,其作用是把桥梁与路基连接起来。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 乔, 木, 厶, 口
Chinese meaning: ①位于桥的两端支承桥梁上部结构的基础构筑物,其作用是把桥梁与路基连接起来。
Grammar: Thuật ngữ kỹ thuật, thường dùng trong lĩnh vực xây dựng.
Example: 这座桥的桥台设计得很坚固。
Example pinyin: zhè zuò qiáo de qiáo tái shè jì dé hěn jiān gù 。
Tiếng Việt: Phần đầu cầu của chiếc cầu này được thiết kế rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu cầu; bộ phận đỡ cầu ở hai đầu.
Nghĩa phụ
English
Abutment - the part that supports the bridge at both ends.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
位于桥的两端支承桥梁上部结构的基础构筑物,其作用是把桥梁与路基连接起来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!