Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桥楼
Pinyin: qiáo lóu
Meanings: Bridge house - a structure on a bridge, usually the control area for vehicles., Tòa nhà hoặc cấu trúc trên cầu, thường là nơi điều khiển phương tiện giao thông., ①在船舶的弦墙上缘以上伸展并横跨在甲板上的平台。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 乔, 木, 娄
Chinese meaning: ①在船舶的弦墙上缘以上伸展并横跨在甲板上的平台。
Grammar: Danh từ, thường liên quan đến hàng hải hoặc kiến trúc cầu.
Example: 船长在桥楼上指挥航行。
Example pinyin: chuán cháng zài qiáo lóu shàng zhǐ huī háng xíng 。
Tiếng Việt: Thuyền trưởng điều khiển tàu từ trên cầu lầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tòa nhà hoặc cấu trúc trên cầu, thường là nơi điều khiển phương tiện giao thông.
Nghĩa phụ
English
Bridge house - a structure on a bridge, usually the control area for vehicles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在船舶的弦墙上缘以上伸展并横跨在甲板上的平台
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!