Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jué

Meanings: Long wooden beam, often used in house construction., Thanh gỗ dài, thường dùng trong xây dựng nhà cửa., ①方形的椽子。[例]细木为桷。——韩愈《进学解》。[合]桷杙(木椽、木桩之类的木料)。*②指横平可作桷的树枝。[例]鸿渐于木,或得其桷。——《易·渐》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 木, 角

Chinese meaning: ①方形的椽子。[例]细木为桷。——韩愈《进学解》。[合]桷杙(木椽、木桩之类的木料)。*②指横平可作桷的树枝。[例]鸿渐于木,或得其桷。——《易·渐》。

Hán Việt reading: giác

Grammar: Danh từ chỉ nguyên liệu xây dựng, thường dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật.

Example: 屋顶上的桷子很结实。

Example pinyin: wū dǐng shàng de jué zǐ hěn jiē shi 。

Tiếng Việt: Những thanh gỗ trên mái nhà rất chắc chắn.

jué
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh gỗ dài, thường dùng trong xây dựng nhà cửa.

giác

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Long wooden beam, often used in house construction.

方形的椽子。细木为桷。——韩愈《进学解》。桷杙(木椽、木桩之类的木料)

指横平可作桷的树枝。鸿渐于木,或得其桷。——《易·渐》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...