Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 11671 to 11700 of 28922 total words

抵抗
dǐ kàng
Chống lại, không chịu khuất phục trước á...
抵达
dǐ dá
Đến nơi, đạt tới (thường nói về đích đến...
抹杀
mǒ shā
Xóa bỏ, phủ nhận hoàn toàn, không công n...
押租
yā zū
Tiền đặt cọc khi thuê nhà hoặc đất.
押解
yā jiè
Áp giải, hộ tống người bị bắt giữ đến nơ...
押账
yā zhàng
Tiền đặt cọc hoặc cầm cố để đảm bảo than...
押赴
yā fù
Áp giải ai đó đến một địa điểm cụ thể (t...
押运
yā yùn
Áp tải, hộ tống hàng hóa hoặc tài sản qu...
押送
yā sòng
Áp giải, hộ tống ai/cái gì đó đến nơi kh...
押队
yā duì
Dẫn đầu hoặc giám sát đội nhóm (thường t...
抽丁
chōu dīng
Bắt lính, trưng thu nam giới vào quân độ...
抽丝
chōu sī
Rút tơ từ kén tằm.
抽丝剥茧
chōu sī bō jiǎn
Từng bước phân tích tỉ mỉ, lột tả từng c...
抽刀断水
chōu dāo duàn shuǐ
Rút dao cắt nước, ý chỉ việc làm vô ích ...
抽印
chōu yìn
In riêng một phần của sách hoặc tài liệu...
抽咽
chōu yè
Nấc nghẹn, khóc nức nở.
抽噎
chōu yē
Khóc nức nở, nghẹn ngào khi khóc.
抽祕骋妍
chōu mì chěng yán
Phô diễn tài năng hoặc vẻ đẹp một cách k...
抽秘骋妍
chōu mì chěng yán
Giống nghĩa với '抽祕骋妍', phô diễn tài năn...
抽空
chōu kòng
Dành thời gian rảnh, tranh thủ thời gian...
抽筋剥皮
chōu jīn bō pí
Hình phạt tàn nhẫn, chỉ sự trừng phạt dã...
抽筋拔骨
chōu jīn bá gǔ
Rút gân, lóc xương, ám chỉ những hình ph...
抽胎换骨
chōu tāi huàn gǔ
Biến đổi hoàn toàn bản chất, tái sinh th...
抽薪止沸
chōu xīn zhǐ fèi
Gỡ củi dưới đáy nồi để dừng nước sôi, ám...
zhǎ
Đơn vị đo bằng ngón tay cái và ngón giữa...
担名
dān míng
Gánh vác trách nhiệm, mang danh nghĩa.
担待
dān dài
Chịu đựng, thông cảm cho người khác.
担忧
dān yōu
Lo âu, lo lắng sâu sắc về một vấn đề nào...
担惊
dān jīng
Sợ hãi, lo lắng về điều gì đó sắp xảy ra...
担惊受怕
dān jīng shòu pà
Sống trong sợ hãi, lo lắng liên tục về n...

Showing 11671 to 11700 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...