Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 担惊受怕
Pinyin: dān jīng shòu pà
Meanings: To live in constant fear and anxiety about possible misfortunes., Sống trong sợ hãi, lo lắng liên tục về những điều không may xảy ra., 担心害怕。指常处在惊吓、恐惧之中。[出处]《水浒传》第三五回“你们若要做夫妻,每日同一处,不担惊受怕,我却有一条妙计,只是难教你。”[例]~的一晚,就是我生平最甜蜜的一天。——欧阳予情《屏风后》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 扌, 旦, 京, 忄, 冖, 又, 爫, 白
Chinese meaning: 担心害怕。指常处在惊吓、恐惧之中。[出处]《水浒传》第三五回“你们若要做夫妻,每日同一处,不担惊受怕,我却有一条妙计,只是难教你。”[例]~的一晚,就是我生平最甜蜜的一天。——欧阳予情《屏风后》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực của con người khi phải đối mặt với nguy hiểm hoặc bất ổn.
Example: 自从那件事后,她一直担惊受怕。
Example pinyin: zì cóng nà jiàn shì hòu , tā yì zhí dān jīng shòu pà 。
Tiếng Việt: Kể từ sau vụ việc đó, cô ấy luôn sống trong sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống trong sợ hãi, lo lắng liên tục về những điều không may xảy ra.
Nghĩa phụ
English
To live in constant fear and anxiety about possible misfortunes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
担心害怕。指常处在惊吓、恐惧之中。[出处]《水浒传》第三五回“你们若要做夫妻,每日同一处,不担惊受怕,我却有一条妙计,只是难教你。”[例]~的一晚,就是我生平最甜蜜的一天。——欧阳予情《屏风后》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế