Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 担忧
Pinyin: dān yōu
Meanings: To feel anxious or deeply worried about a problem., Lo âu, lo lắng sâu sắc về một vấn đề nào đó., ①感到忧虑和不安。[例]为他的安全担忧。[例]又恐汝日日为吾担忧。——清·林觉民《与妻书》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 旦, 尤, 忄
Chinese meaning: ①感到忧虑和不安。[例]为他的安全担忧。[例]又恐汝日日为吾担忧。——清·林觉民《与妻书》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ. Mức độ lo lắng ở đây có phần nghiêm trọng hơn '担心'.
Example: 父母总是为孩子的未来担忧。
Example pinyin: fù mǔ zǒng shì wèi hái zi de wèi lái dān yōu 。
Tiếng Việt: Cha mẹ luôn lo lắng về tương lai của con cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo âu, lo lắng sâu sắc về một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
To feel anxious or deeply worried about a problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感到忧虑和不安。为他的安全担忧。又恐汝日日为吾担忧。——清·林觉民《与妻书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!