Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抵抗

Pinyin: dǐ kàng

Meanings: To fight back or refuse to submit to pressure or force., Chống lại, không chịu khuất phục trước áp lực hoặc sức mạnh., ①用力量制止对方的进攻。[例]抵抗侵略。*②抵御、抗击外来的武装侵略或敌军进攻。[例]在桥上英勇抵抗敌人。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 氐, 亢

Chinese meaning: ①用力量制止对方的进攻。[例]抵抗侵略。*②抵御、抗击外来的武装侵略或敌军进攻。[例]在桥上英勇抵抗敌人。

Grammar: Có thể đứng riêng lẻ hoặc kết hợp với danh từ chỉ đối tượng cần chống lại.

Example: 人民团结起来抵抗侵略者。

Example pinyin: rén mín tuán jié qǐ lái dǐ kàng qīn lüè zhě 。

Tiếng Việt: Nhân dân đoàn kết lại để chống lại kẻ xâm lược.

抵抗
dǐ kàng
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chống lại, không chịu khuất phục trước áp lực hoặc sức mạnh.

To fight back or refuse to submit to pressure or force.

用力量制止对方的进攻。抵抗侵略

抵御、抗击外来的武装侵略或敌军进攻。在桥上英勇抵抗敌人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抵抗 (dǐ kàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung