Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抽噎

Pinyin: chōu yē

Meanings: To weep convulsively, choking with sobs., Khóc nức nở, nghẹn ngào khi khóc., ①抽咽;一吸一顿地哭泣。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 扌, 由, 口, 壹

Chinese meaning: ①抽咽;一吸一顿地哭泣。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả tiếng khóc buồn bã và cảm xúc mãnh liệt.

Example: 孩子受委屈后一直在抽噎。

Example pinyin: hái zi shòu wěi qu hòu yì zhí zài chōu yē 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ khóc nức nở sau khi bị oan.

抽噎
chōu yē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóc nức nở, nghẹn ngào khi khóc.

To weep convulsively, choking with sobs.

抽咽;一吸一顿地哭泣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抽噎 (chōu yē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung