Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 押账
Pinyin: yā zhàng
Meanings: A deposit or collateral used to secure payment of a debt., Tiền đặt cọc hoặc cầm cố để đảm bảo thanh toán một món nợ., ①借钱时用某种物品作抵押。[例]叫他把细软留下作押账为当头。——《七侠五义》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 甲, 贝, 长
Chinese meaning: ①借钱时用某种物品作抵押。[例]叫他把细软留下作押账为当头。——《七侠五义》。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tài chính, kinh doanh.
Example: 他用房子押账借了钱。
Example pinyin: tā yòng fáng zi yā zhàng jiè le qián 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng nhà để thế chấp vay tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền đặt cọc hoặc cầm cố để đảm bảo thanh toán một món nợ.
Nghĩa phụ
English
A deposit or collateral used to secure payment of a debt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借钱时用某种物品作抵押。叫他把细软留下作押账为当头。——《七侠五义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!