Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抽胎换骨
Pinyin: chōu tāi huàn gǔ
Meanings: To completely transform one’s nature, reborn as a new person., Biến đổi hoàn toàn bản chất, tái sinh thành một con người mới., 犹言脱胎换骨。[出处]元·刘君锡《来生债》第四折“今日呵可便称了我平生愿。端的是抽胎换骨,火内生莲。”[例]老先儿,你也尝尝,吃了牙老重生,~,眼见稀奇物,胜活十年人。——《金瓶梅词话》第六七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 扌, 由, 台, 月, 奂
Chinese meaning: 犹言脱胎换骨。[出处]元·刘君锡《来生债》第四折“今日呵可便称了我平生愿。端的是抽胎换骨,火内生莲。”[例]老先儿,你也尝尝,吃了牙老重生,~,眼见稀奇物,胜活十年人。——《金瓶梅词话》第六七回。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để nhấn mạnh sự thay đổi lớn lao về tính cách hoặc kỹ năng.
Example: 通过这次培训,他仿佛抽胎换骨,能力大大提升。
Example pinyin: tōng guò zhè cì péi xùn , tā fǎng fú chōu tāi huàn gǔ , néng lì dà dà tí shēng 。
Tiếng Việt: Qua khóa đào tạo này, anh ấy dường như đã thay đổi hoàn toàn, khả năng được cải thiện đáng kể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến đổi hoàn toàn bản chất, tái sinh thành một con người mới.
Nghĩa phụ
English
To completely transform one’s nature, reborn as a new person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言脱胎换骨。[出处]元·刘君锡《来生债》第四折“今日呵可便称了我平生愿。端的是抽胎换骨,火内生莲。”[例]老先儿,你也尝尝,吃了牙老重生,~,眼见稀奇物,胜活十年人。——《金瓶梅词话》第六七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế