Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 押队
Pinyin: yā duì
Meanings: To lead or supervise a group (commonly in military contexts)., Dẫn đầu hoặc giám sát đội nhóm (thường trong quân đội hoặc lực lượng vũ trang)., ①跟在队伍后面保护或监督。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌, 甲, 人, 阝
Chinese meaning: ①跟在队伍后面保护或监督。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tổ chức quy mô lớn.
Example: 军官押队前进。
Example pinyin: jūn guān yā duì qián jìn 。
Tiếng Việt: Sĩ quan dẫn đầu đội tiến lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn đầu hoặc giám sát đội nhóm (thường trong quân đội hoặc lực lượng vũ trang).
Nghĩa phụ
English
To lead or supervise a group (commonly in military contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跟在队伍后面保护或监督
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!