Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 4171 to 4200 of 28899 total words

制导
zhì dǎo
Điều khiển, dẫn đường cho vũ khí hoặc ph...
制府
zhì fǔ
Trụ sở chính quyền hoặc nơi quản lý hành...
制浆
zhì jiāng
Chế tạo bột giấy
制版
zhì bǎn
Chế bản (in ấn)
制糖
zhì táng
Sản xuất đường
制约
zhì yuē
Hạn chế, kiềm chế
制艺
zhì yì
Nghệ thuật chế tác
制表
zhì biǎo
Lập bảng biểu, tạo bảng
制裁
zhì cái
Trừng phạt, chế tài
制革
zhì gé
Thuộc da
刷亮
shuā liàng
Đánh bóng, làm sáng
刷利
shuā lì
Nhanh nhẹn, thạo việc
刷洗
shuā xǐ
Chà rửa, làm sạch
刷白
shuā bái
Quét vôi trắng
刷耻
shuā chǐ
Xóa nhục, rửa hận
quàn
Phiếu, vé (thường để đổi lấy thứ gì đó).
券门
quàn mén
Cửa vòm (thường thấy ở kiến trúc cổ)
刹住
shā zhù
Phanh lại, dừng lại
刹把
shā bǎ
Tay phanh (xe đạp, xe máy)
刹那
chà nà
Khoảnh khắc ngắn ngủi, chốc lát
刺上化下
cì shàng huà xià
Lời nói và hành động không nhất quán giữ...
刺人
cì rén
Đâm vào người khác, gây đau đớn
刺伤
cì shāng
Gây thương tích bằng cách đâm
刺刀
cì dāo
Lưỡi lê (gắn vào súng)
刺刺不休
cì cì bù xiū
Nói nhiều, liên tục châm chọc
刺史
cì shǐ
Sứ quân, một chức quan địa phương thời c...
刺孔
cì kǒng
Lỗ nhỏ do bị đâm thủng
刺字
cì zì
Xăm chữ lên da (phong tục cổ xưa)
刺客
cì kè
Sát thủ, kẻ ám sát
刺心切骨
cì xīn qiè gǔ
Đau đớn tận tâm can, xương tủy

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...