Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 券门
Pinyin: quàn mén
Meanings: Arch door, Cửa vòm (thường thấy ở kiến trúc cổ), ①拱门。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 刀, 龹, 门
Chinese meaning: ①拱门。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc lịch sử.
Example: 古城的券门很有特色。
Example pinyin: gǔ chéng de quàn mén hěn yǒu tè sè 。
Tiếng Việt: Cửa vòm của thành cổ rất đặc trưng.

📷 Mô hình vé Quà tặng và Phiếu giảm giá. Giảm giá, khuyến mãi ưu đãi đặc biệt thẻ bán hàng bị cô lập trên nền trong suốt. Thứ Sáu Đen, Thanh toán trực tuyến, Khái niệm kinh doanh và tài chính. Vector min
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa vòm (thường thấy ở kiến trúc cổ)
Nghĩa phụ
English
Arch door
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拱门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
