Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刷亮

Pinyin: shuā liàng

Meanings: To polish, to shine, Đánh bóng, làm sáng, ①[方言]很明亮。[例]灯光刷亮。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 刂, 亠, 冖, 几, 口

Chinese meaning: ①[方言]很明亮。[例]灯光刷亮。

Grammar: Động từ, thường kết hợp với các danh từ chỉ vật liệu dễ đánh bóng như giày, kim loại...

Example: 他把皮鞋刷亮了。

Example pinyin: tā bǎ pí xié shuā liàng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đánh bóng đôi giày da.

刷亮 - shuā liàng
刷亮
shuā liàng

📷 cận cảnh bàn chải và sơn với bầu trời xanh và những đám mây trắng

刷亮
shuā liàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh bóng, làm sáng

To polish, to shine

[方言]很明亮。灯光刷亮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...