Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: quàn

Meanings: Certificate, voucher, ticket, Giấy chứng nhận, phiếu mua hàng, vé, ①通称“拱券”。桥梁、门窗等建筑物上呈弧形的部分。*②另见quàn。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 刀, 龹

Chinese meaning: ①通称“拱券”。桥梁、门窗等建筑物上呈弧形的部分。*②另见quàn。

Hán Việt reading: khoán

Grammar: Thường được dùng trong nhiều loại tài liệu hoặc vé có giá trị sử dụng như 礼券 (phiếu quà tặng), 优惠券 (phiếu giảm giá).

Example: 我有一张电影票。

Example pinyin: wǒ yǒu yì zhāng diàn yǐng piào 。

Tiếng Việt: Tôi có một vé xem phim.

quàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy chứng nhận, phiếu mua hàng, vé

khoán

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Certificate, voucher, ticket

通称“拱券”。桥梁、门窗等建筑物上呈弧形的部分

另见quàn

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...