Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 制糖
Pinyin: zhì táng
Meanings: To produce sugar, Sản xuất đường, ①将制糖原料(如甜菜、甘蔗)经过一系列加工过程(如提净、碳化、经骨炭或活性炭过滤和结晶)生产出糖。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 冂, 刂, 牛, 唐, 米
Chinese meaning: ①将制糖原料(如甜菜、甘蔗)经过一系列加工过程(如提净、碳化、经骨炭或活性炭过滤和结晶)生产出糖。
Grammar: Động từ chuyên ngành, ít sử dụng trong văn nói hàng ngày.
Example: 这个工厂主要制糖。
Example pinyin: zhè ge gōng chǎng zhǔ yào zhì táng 。
Tiếng Việt: Nhà máy này chủ yếu sản xuất đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sản xuất đường
Nghĩa phụ
English
To produce sugar
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将制糖原料(如甜菜、甘蔗)经过一系列加工过程(如提净、碳化、经骨炭或活性炭过滤和结晶)生产出糖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!