Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 制约
Pinyin: zhì yuē
Meanings: To restrict, to constrain, Hạn chế, kiềm chế, ①一事物的存在、变化是另一事物存在、变化的先决条件,则前者制约后者。[例]法律使他能制约自己。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 冂, 刂, 牛, 勺, 纟
Chinese meaning: ①一事物的存在、变化是另一事物存在、变化的先决条件,则前者制约后者。[例]法律使他能制约自己。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ trừu tượng như '行为' (hành vi).
Example: 法律可以制约人们的行为。
Example pinyin: fǎ lǜ kě yǐ zhì yuē rén men de xíng wéi 。
Tiếng Việt: Luật pháp có thể hạn chế hành vi của con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạn chế, kiềm chế
Nghĩa phụ
English
To restrict, to constrain
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一事物的存在、变化是另一事物存在、变化的先决条件,则前者制约后者。法律使他能制约自己
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!