Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 制浆
Pinyin: zhì jiāng
Meanings: To make pulp, Chế tạo bột giấy, ①用液体和不溶解的固体颗粒制成悬浮液。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 冂, 刂, 牛, 丬, 夕, 水
Chinese meaning: ①用液体和不溶解的固体颗粒制成悬浮液。
Grammar: Động từ chuyên ngành, thường dùng trong lĩnh vực công nghiệp giấy.
Example: 这家工厂专门制浆。
Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng zhuān mén zhì jiāng 。
Tiếng Việt: Nhà máy này chuyên sản xuất bột giấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chế tạo bột giấy
Nghĩa phụ
English
To make pulp
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用液体和不溶解的固体颗粒制成悬浮液
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!