Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 制府

Pinyin: zhì fǔ

Meanings: Government headquarters or administrative center in ancient times., Trụ sở chính quyền hoặc nơi quản lý hành chính thời xưa., ①即制置司衙门,掌军务。[例]制府檄下。(制置司官署的(通缉)公文发下。)——宋·文天祥《〈指南录〉后序》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 冂, 刂, 牛, 付, 广

Chinese meaning: ①即制置司衙门,掌军务。[例]制府檄下。(制置司官署的(通缉)公文发下。)——宋·文天祥《〈指南录〉后序》。

Grammar: Danh từ lịch sử, thường xuất hiện trong tài liệu về tổ chức hành chính thời phong kiến.

Example: 这个地方曾经是清朝的制府。

Example pinyin: zhè ge dì fāng céng jīng shì qīng cháo de zhì fǔ 。

Tiếng Việt: Nơi này từng là trụ sở chính quyền của nhà Thanh.

制府
zhì fǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trụ sở chính quyền hoặc nơi quản lý hành chính thời xưa.

Government headquarters or administrative center in ancient times.

即制置司衙门,掌军务。制府檄下。(制置司官署的(通缉)公文发下。)——宋·文天祥《〈指南录〉后序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

制府 (zhì fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung