Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 211 to 240 of 12092 total words

不宜
bù yí
Không thích hợp, không nên
不容
bù róng
Không cho phép, không dung thứ
不容置疑
bù róng zhì yí
Không thể nghi ngờ, chắc chắn đúng.
不屈不挠
bù qū bù náo
Kiên cường, không khuất phục, bền bỉ.
不幸
bù xìng
Không may mắn; bất hạnh.
不得而知
bù dé ér zhī
Không thể biết được, không có cách nào đ...
不怀好意
bù huái hǎo yì
Không có ý tốt, ám chỉ ý đồ xấu xa hoặc ...
不恭
bù gōng
Không tôn trọng, thiếu lễ độ, bất kính.
不悖
bù bèi
Không trái ngược, phù hợp, hợp lý.
不情之请
bù qíng zhī qǐng
Yêu cầu không hợp tình, lời yêu cầu khó ...
不惑
bù huò
Không còn nghi ngờ, ám chỉ tuổi 40, khi ...
不惑之年
bù huò zhī nián
Tuổi không còn nghi ngờ, cụ thể là 40 tu...
不意
bù yì
Ngoài ý muốn, bất ngờ.
不愧
bù kuì
Không hổ thẹn, xứng đáng với kỳ vọng hoặ...
不懂装懂
bù dǒng zhuāng dǒng
Không hiểu nhưng giả vờ như hiểu, tỏ ra ...
不成
bù chéng
Không thành công, không đạt được mục đíc...
不折不扣
bù zhé bù kòu
Hoàn toàn, đầy đủ, không thiếu sót chút ...
不拘一格
bù jū yī gé
Không câu nệ một khuôn mẫu nhất định, li...
不拘小节
bù jū xiǎo jié
Không câu nệ tiểu tiết, không quá chú tr...
不揪不睬
bù jiū bù cǎi
Không quan tâm, không để ý đến ai hoặc đ...
不改其乐
bù gǎi qí lè
Vẫn giữ niềm vui, không thay đổi dù hoàn...
不攻自破
bù gōng zì pò
Tự sụp đổ mà không cần tấn công (ý nói s...
不敏
bù mǐn
Không thông minh, khiêm tốn dùng để tự n...
不敢后人
bù gǎn hòu rén
Không chịu thua kém người khác (ám chỉ t...
不敢高攀
bù gǎn gāo pān
Không dám mong cầu điều gì vượt quá khả ...
不日
bù rì
Trong thời gian ngắn sắp tới, không lâu ...
不时之须
bù shí zhī xū
Nhu cầu bất chợt, không cố định thời gia...
不明
bù míng
Không rõ ràng, không sáng tỏ.
不明不白
bù míng bù bái
Không rõ ràng, mơ hồ, khó hiểu
不曾
bù céng
Chưa từng, chưa bao giờ.

Showing 211 to 240 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...