Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不惑之年
Pinyin: bù huò zhī nián
Meanings: The age of no confusion, specifically 40 years old., Tuổi không còn nghi ngờ, cụ thể là 40 tuổi., 不惑遇到事情能明辨不疑。以此作为40岁的代称。[出处]《论语·为政》“有四十而不惑”的说法。[例]他大学毕业年仅20,而光阴飞转,很快已近~了。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 心, 或, 丶, 年
Chinese meaning: 不惑遇到事情能明辨不疑。以此作为40岁的代称。[出处]《论语·为政》“有四十而不惑”的说法。[例]他大学毕业年仅20,而光阴飞转,很快已近~了。
Grammar: Là cụm danh từ cố định, thường dùng để chỉ độ tuổi 40 của con người.
Example: 他已经到了不惑之年。
Example pinyin: tā yǐ jīng dào le bú huò zhī nián 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đến tuổi không còn nghi ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi không còn nghi ngờ, cụ thể là 40 tuổi.
Nghĩa phụ
English
The age of no confusion, specifically 40 years old.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不惑遇到事情能明辨不疑。以此作为40岁的代称。[出处]《论语·为政》“有四十而不惑”的说法。[例]他大学毕业年仅20,而光阴飞转,很快已近~了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế