Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不容
Pinyin: bù róng
Meanings: Not allow, not tolerate, Không cho phép, không dung thứ, ①不许;不让。[例]不容置疑(不容许有什么怀疑)。[例]不容许存在;不接纳(为世所不客)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 宀, 谷
Chinese meaning: ①不许;不让。[例]不容置疑(不容许有什么怀疑)。[例]不容许存在;不接纳(为世所不客)。
Example: 这种行为不容忽视。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi bù róng hū shì 。
Tiếng Việt: Hành vi này không thể bỏ qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cho phép, không dung thứ
Nghĩa phụ
English
Not allow, not tolerate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不许;不让。不容置疑(不容许有什么怀疑)。不容许存在;不接纳(为世所不客)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!