Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不容
Pinyin: bù róng
Meanings: Not allow, not tolerate, Không cho phép, không dung thứ, ①不许;不让。[例]不容置疑(不容许有什么怀疑)。[例]不容许存在;不接纳(为世所不客)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 宀, 谷
Chinese meaning: ①不许;不让。[例]不容置疑(不容许有什么怀疑)。[例]不容许存在;不接纳(为世所不客)。
Example: 这种行为不容忽视。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi bù róng hū shì 。
Tiếng Việt: Hành vi này không thể bỏ qua.

📷 Văn bản bất ổn trên giấy. Từ BẤT ỔN TRÊN GIẤY RÁCH. Ảnh Khái niệm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cho phép, không dung thứ
Nghĩa phụ
English
Not allow, not tolerate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不许;不让。不容置疑(不容许有什么怀疑)。不容许存在;不接纳(为世所不客)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
