Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不得而知

Pinyin: bù dé ér zhī

Meanings: Impossible to know or ascertain., Không thể biết được, không có cách nào để biết rõ., 得能够。没有办法知道。[出处]《后汉书·桓谭传》“盖天道性命,圣人所难言也。自子贡以下,不得而闻。”唐·韩愈《争臣论》故虽谏且议,使人不得而知焉。”[例]从未到过广西,所以谁做了广西政府的高等顾问”等等,我~。——邹韬奋《经历·贫民窟里的报馆》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 㝵, 彳, 口, 矢

Chinese meaning: 得能够。没有办法知道。[出处]《后汉书·桓谭传》“盖天道性命,圣人所难言也。自子贡以下,不得而闻。”唐·韩愈《争臣论》故虽谏且议,使人不得而知焉。”[例]从未到过广西,所以谁做了广西政府的高等顾问”等等,我~。——邹韬奋《经历·贫民窟里的报馆》。

Grammar: Thường sử dụng trong câu khi muốn diễn tả sự không chắc chắn hoặc thiếu thông tin.

Example: 他为什么离开,我们不得而知。

Example pinyin: tā wèi shén me lí kāi , wǒ men bù dé ér zhī 。

Tiếng Việt: Anh ấy tại sao rời đi, chúng tôi không thể biết được.

不得而知
bù dé ér zhī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể biết được, không có cách nào để biết rõ.

Impossible to know or ascertain.

得能够。没有办法知道。[出处]《后汉书·桓谭传》“盖天道性命,圣人所难言也。自子贡以下,不得而闻。”唐·韩愈《争臣论》故虽谏且议,使人不得而知焉。”[例]从未到过广西,所以谁做了广西政府的高等顾问”等等,我~。——邹韬奋《经历·贫民窟里的报馆》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...