Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不明不白
Pinyin: bù míng bù bái
Meanings: Unclear, ambiguous, hard to understand, Không rõ ràng, mơ hồ, khó hiểu, 不时之需。指随时的、不是预定时间的需要。[出处]宋·苏轼《后赤壁赋》“我有斗酒,藏之久矣,以待子不时之须。”[例]平时所以为民虑者甚周,缓争~,亦为民计而已矣。——宋·陈亮《送徐子才赴富阳序》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 日, 月, 白
Chinese meaning: 不时之需。指随时的、不是预定时间的需要。[出处]宋·苏轼《后赤壁赋》“我有斗酒,藏之久矣,以待子不时之须。”[例]平时所以为民虑者甚周,缓争~,亦为民计而已矣。——宋·陈亮《送徐子才赴富阳序》。
Grammar: Miêu tả sự không rõ ràng, có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ.
Example: 这件事弄得不明不白,大家都很困惑。
Example pinyin: zhè jiàn shì nòng dé bù míng bù bái , dà jiā dōu hěn kùn huò 。
Tiếng Việt: Việc này trở nên không rõ ràng, mọi người đều cảm thấy bối rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không rõ ràng, mơ hồ, khó hiểu
Nghĩa phụ
English
Unclear, ambiguous, hard to understand
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不时之需。指随时的、不是预定时间的需要。[出处]宋·苏轼《后赤壁赋》“我有斗酒,藏之久矣,以待子不时之须。”[例]平时所以为民虑者甚周,缓争~,亦为民计而已矣。——宋·陈亮《送徐子才赴富阳序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế