Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不敏
Pinyin: bù mǐn
Meanings: Not intelligent; a modest self-description., Không thông minh, khiêm tốn dùng để tự nhận xét bản thân., ①不聪明,不明事理。[例]我虽不敏,请尝试之。——《孟子·梁惠王上》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 攵, 每
Chinese meaning: ①不聪明,不明事理。[例]我虽不敏,请尝试之。——《孟子·梁惠王上》。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc lịch sự, đặc biệt là trong lời nói với cấp trên.
Example: 臣不敏,请辞。
Example pinyin: chén bù mǐn , qǐng cí 。
Tiếng Việt: Thần không đủ thông minh, xin từ chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thông minh, khiêm tốn dùng để tự nhận xét bản thân.
Nghĩa phụ
English
Not intelligent; a modest self-description.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不聪明,不明事理。我虽不敏,请尝试之。——《孟子·梁惠王上》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!