Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不时之须
Pinyin: bù shí zhī xū
Meanings: Occasional needs that arise unexpectedly and do not follow a fixed schedule., Nhu cầu bất chợt, không cố định thời gian., 不时之需。指随时的、不是预定时间的需要。[出处]宋·苏轼《后赤壁赋》“我有斗酒,藏之久矣,以待子不时之须。”[例]平时所以为民虑者甚周,缓争~,亦为民计而已矣。——宋·陈亮《送徐子才赴富阳序》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 寸, 日, 丶, 彡, 页
Chinese meaning: 不时之需。指随时的、不是预定时间的需要。[出处]宋·苏轼《后赤壁赋》“我有斗酒,藏之久矣,以待子不时之须。”[例]平时所以为民虑者甚周,缓争~,亦为民计而已矣。——宋·陈亮《送徐子才赴富阳序》。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nhắc nhở về tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho những tình huống phát sinh đột ngột.
Example: 他平时省吃俭用,只为应对不时之须。
Example pinyin: tā píng shí shěng chī jiǎn yòng , zhī wèi yìng duì bù shí zhī xū 。
Tiếng Việt: Anh ấy bình thường sống tiết kiệm để đề phòng nhu cầu bất chợt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhu cầu bất chợt, không cố định thời gian.
Nghĩa phụ
English
Occasional needs that arise unexpectedly and do not follow a fixed schedule.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不时之需。指随时的、不是预定时间的需要。[出处]宋·苏轼《后赤壁赋》“我有斗酒,藏之久矣,以待子不时之须。”[例]平时所以为民虑者甚周,缓争~,亦为民计而已矣。——宋·陈亮《送徐子才赴富阳序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế